Có 2 kết quả:

三角鐵 sān jiǎo tiě ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄝˇ三角铁 sān jiǎo tiě ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) triangle (musical instrument)
(2) angle iron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) triangle (musical instrument)
(2) angle iron

Bình luận 0